Opstina Pale (Opština Pale)
Bản đồ - Opstina Pale (OpÅ¡tina Pale)
Bản đồ
Quốc gia - Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina)
Tiền tệ / Language
ISO | Language |
---|---|
BS | Tiếng Bosnia (Bosnian language) |
HR | Tiếng Croatia (Croatian language) |
SR | Tiếng Serbia (Serbian language) |